Bảng xếp hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Liverpool
31
22
7
2
72
30
42
73
2

Arsenal
31
17
11
3
56
26
30
62
3

Nottingham Forest
31
17
6
8
51
37
14
57
4

Chelsea
31
15
8
8
54
37
17
53
5

Newcastle United
30
16
5
9
52
39
13
53
6

Manchester City
31
15
7
9
57
40
17
52
7

Aston Villa
31
14
9
8
46
46
0
51
8

Fulham
31
13
9
9
47
42
5
48
9

Brighton Hove Albion
31
12
11
8
49
47
2
47
10

Bournemouth AFC
31
12
9
10
51
40
11
45
11

Crystal Palace
30
11
10
9
39
35
4
43
12

Brentford
31
12
6
13
51
47
4
42
13

Manchester United
31
10
8
13
37
41
-4
38
14

Tottenham Hotspur
31
11
4
16
58
45
13
37
15

Everton
31
7
14
10
33
38
-5
35
16

West Ham United
31
9
8
14
35
52
-17
35
17

Wolverhampton Wanderers
31
9
5
17
43
59
-16
32
18

Ipswich Town
31
4
8
19
31
65
-34
20
19

Leicester City
31
4
5
22
25
70
-45
17
20

Southampton
31
2
4
25
23
74
-51
10
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
UEFA ECL Qualification
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Liverpool
8
7
0
1
17
5
12
21
2

FC Barcelona
8
6
1
1
28
13
15
19
3

Arsenal
8
6
1
1
16
3
13
19
4

Inter Milan
8
6
1
1
11
1
10
19
5

Atletico Madrid
8
6
0
2
20
12
8
18
6

Bayer 04 Leverkusen
8
5
1
2
15
7
8
16
7

LOSC Lille
8
5
1
2
17
10
7
16
8

Aston Villa
8
5
1
2
13
6
7
16
9

Atalanta
8
4
3
1
20
6
14
15
10

Borussia Dortmund
8
5
0
3
22
12
10
15
11

Real Madrid
8
5
0
3
20
12
8
15
12

FC Bayern Munich
8
5
0
3
20
12
8
15
13

AC Milan
8
5
0
3
14
11
3
15
14

PSV Eindhoven
8
4
2
2
16
12
4
14
15

Paris Saint Germain
8
4
1
3
14
9
5
13
16

Benfica
8
4
1
3
16
12
4
13
17

AS Monaco
8
4
1
3
13
13
0
13
18

Stade Brestois 29
8
4
1
3
10
11
-1
13
19

Feyenoord
8
4
1
3
18
21
-3
13
20

Juventus
8
3
3
2
9
7
2
12
21

Celtic FC
8
3
3
2
13
14
-1
12
22

Manchester City
8
3
2
3
18
14
4
11
23

Sporting CP
8
3
2
3
13
12
1
11
24

Club Brugge
8
3
2
3
7
11
-4
11
25

Dinamo Zagreb
8
3
2
3
12
19
-7
11
26

VfB Stuttgart
8
3
1
4
13
17
-4
10
27

FC Shakhtar Donetsk
8
2
1
5
8
16
-8
7
28

Bologna
8
1
3
4
4
9
-5
6
29

Crvena Zvezda
8
2
0
6
13
22
-9
6
30

Sturm Graz
8
2
0
6
5
14
-9
6
31

Sparta Praha
8
1
1
6
7
21
-14
4
32

RB Leipzig
8
1
0
7
8
15
-7
3
33

Girona FC
8
1
0
7
5
13
-8
3
34

Red Bull Salzburg
8
1
0
7
5
27
-22
3
35

Slovan Bratislava
8
0
0
8
7
27
-20
0
36

Young Boys
8
0
0
8
3
24
-21
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2

Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3

Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4

Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5

Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6

Lyon
8
4
3
1
16
8
8
15
7

Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8

Glasgow Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9

Bodo Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10

Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11

Fotbal Club FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12

AFC Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13

Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14

Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15

AS Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16

FC Viktoria Plzen
8
3
3
2
13
12
1
12
17

Ferencvarosi TC
8
4
0
4
15
15
0
12
18

FC Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19

AZ Alkmaar
8
3
2
3
13
13
0
11
20

Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21

Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22

PAOK Saloniki
8
3
1
4
12
10
2
10
23

FC Twente Enschede
8
2
4
2
8
9
-1
10
24

Fenerbahce
8
2
4
2
9
11
-2
10
25

Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26

Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27

TSG Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28

Besiktas JK
8
3
0
5
10
15
-5
9
29

Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30

Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31

Malmo FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32

Rigas Futbola Skola
8
1
2
5
6
13
-7
5
33

Ludogorets Razgrad
8
0
4
4
4
11
-7
4
34

Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35

OGC Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36

Qarabag
8
1
0
7
6
20
-14
3
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Nam Dinh FC
17
10
4
3
30
12
18
34
2

TT Hanoi
17
8
6
3
27
15
12
30
3

Viettel FC
17
8
5
4
24
17
7
29
4

CLB Thanh Hoa
17
6
8
3
23
18
5
26
5

Cong An Ha Noi FC
17
6
7
4
25
17
8
25
6

Hong Linh Ha Tinh
17
4
12
1
15
11
4
24
7

Becamex Binh Duong
17
7
3
7
22
23
-1
24
8

Hoang Anh Gia Lai
17
5
6
6
21
20
1
21
9

XM Hai Phong FC
17
5
5
7
17
19
-2
20
10

Quang Nam
17
4
8
5
19
22
-3
20
11

Ho Chi Minh City FC
17
4
8
5
14
22
-8
20
12

Song Lam Nghe An
17
3
8
6
12
24
-12
17
13

CLB Binh DInh
17
3
4
10
11
23
-12
13
14

SHB Da Nang
17
1
6
10
12
29
-17
9
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
Relegation Play-offs
Xuống hạng

Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2

Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3

Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4

Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

France
6
4
1
1
12
6
6
13
2

Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3

Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4

Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2

Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3

Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4

Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2

Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3

Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4

Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2

Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3

Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4

Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

England
6
5
0
1
16
3
13
15
2

Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3

Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4

Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2

Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3

Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4

Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2

Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3

Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4

Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2

Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3

Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4

Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Romania
6
6
0
0
18
3
15
18
2

Kosovo
6
4
0
2
10
7
3
12
3

Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4

Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2

Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3

Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4

Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2

Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3

Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4

Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2

Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3

Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2

Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3

Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Barcelona
30
21
4
5
83
29
54
67
2

Real Madrid
30
19
6
5
63
31
32
63
3

Atletico Madrid
30
17
9
4
49
24
25
60
4

Athletic Club
30
14
12
4
46
24
22
54
5

Villarreal CF
29
13
9
7
51
39
12
48
6

Real Betis
30
13
9
8
41
37
4
48
7

RC Celta
30
12
7
11
44
43
1
43
8

Real Sociedad
30
12
5
13
30
32
-2
41
9

Rayo Vallecano
30
10
10
10
33
35
-2
40
10

RCD Mallorca
30
11
7
12
29
37
-8
40
11

Getafe
30
10
9
11
30
25
5
39
12

Sevilla FC
30
9
9
12
34
41
-7
36
13

CA Osasuna
30
7
14
9
34
43
-9
35
14

Valencia CF
30
8
10
12
34
47
-13
34
15

Girona FC
30
9
7
14
37
46
-9
34
16

RCD Espanyol de Barcelona
29
8
8
13
31
40
-9
32
17

Deportivo Alavés
30
7
9
14
33
44
-11
30
18

CD Leganes
30
6
10
14
29
47
-18
28
19

UD Las Palmas
30
6
8
16
34
51
-17
26
20

Real Valladolid CF
30
4
4
22
19
69
-50
16
Ghi chú
UEFA CL group stage
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Bayern Munich
28
21
5
2
81
27
54
68
2

Bayer 04 Leverkusen
28
18
8
2
63
34
29
62
3

Eintracht Frankfurt
28
14
6
8
55
42
13
48
4

1. FSV Mainz 05
28
13
7
8
46
32
14
46
5

RB Leipzig
28
12
9
7
44
35
9
45
6

Borussia Monchengladbach
28
13
5
10
45
41
4
44
7

SC Freiburg
28
12
6
10
38
44
-6
42
8

Borussia Dortmund
28
12
5
11
52
43
9
41
9

VfB Stuttgart
28
11
7
10
51
44
7
40
10

SV Werder Bremen
28
11
6
11
45
53
-8
39
11

FC Augsburg
28
10
9
9
31
39
-8
39
12

VfL Wolfsburg
28
10
8
10
49
42
7
38
13

1. FC Union Berlin
28
9
6
13
26
40
-14
33
14

TSG Hoffenheim
28
6
9
13
34
52
-18
27
15

FC St. Pauli
28
7
5
16
23
34
-11
26
16

1. FC Heidenheim 1846
28
6
4
18
32
53
-21
22
17

VfL Bochum 1848
28
5
5
18
28
59
-31
20
18

Holstein Kiel
28
4
6
18
39
68
-29
18
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Inter Milan
31
20
8
3
69
30
39
68
2

Napoli
30
19
7
4
47
24
23
64
3

Atalanta
31
17
7
7
63
30
33
58
4

Juventus
31
14
14
3
47
29
18
56
5

Bologna
30
15
11
4
50
34
16
56
6

Lazio
31
16
7
8
52
42
10
55
7

AS Roma
31
15
8
8
46
31
15
53
8

Fiorentina
31
15
7
9
49
32
17
52
9

AC Milan
31
13
9
9
47
37
10
48
10

Torino
31
9
13
9
36
36
0
40
11

Udinese
31
11
7
13
36
42
-6
40
12

Genoa
31
9
11
11
29
38
-9
38
13

Como
31
8
9
14
39
48
-9
33
14

Hellas Verona
31
9
4
18
30
59
-29
31
15

Cagliari
31
7
9
15
31
44
-13
30
16

Parma
31
5
12
14
37
51
-14
27
17

Lecce
31
6
8
17
22
50
-28
26
18

Empoli
31
4
12
15
24
47
-23
24
19

Venezia
31
3
12
16
24
44
-20
21
20

Monza
31
2
9
20
25
55
-30
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Porto
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Palmeiras
0
0
0
0
0
0
0
0
3

El Ahly Cairo
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Inter Miami CF
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Atletico Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Paris Saint Germain
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Botafogo RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Seattle Sounders
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Bayern Munich
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Benfica
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Boca Juniors
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Auckland City
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Chelsea
0
0
0
0
0
0
0
0
2

CR Flamengo
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Club Leon
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Esperance Sportive de Tunis
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng E
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Inter Milan
0
0
0
0
0
0
0
0
2

River Plate
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Monterrey
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Urawa Red Diamonds
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng F
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Borussia Dortmund
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Fluminense RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Ulsan HD FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Mamelodi Sundowns
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng G
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Juventus
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Manchester City
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al-Ain FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Wydad Casablanca
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng H
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Real Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Red Bull Salzburg
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al Hilal
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Pachuca
0
0
0
0
0
0
0
0
Vòng loại
Vòng tiếp theo

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Paris Saint Germain
28
23
5
0
80
26
54
74
2

Marseille
28
16
4
8
57
38
19
52
3

AS Monaco
28
15
5
8
54
35
19
50
5

Lyon
28
14
6
8
54
38
16
48
6

OGC Nice
28
13
8
7
52
35
17
47
7

LOSC Lille
28
13
8
7
42
30
12
47
8

Stade Brestois 29
28
13
4
11
44
43
1
43
9

RC Lens
28
12
6
10
32
30
2
42
10

AJ Auxerre
28
10
8
10
39
39
0
38
11

Toulouse FC
28
9
7
12
37
36
1
34
12

Stade Rennais FC
28
10
2
16
38
38
0
32
13

FC Nantes
28
7
9
12
33
47
-14
30
14

Angers SCO
28
7
6
15
26
46
-20
27
15

Havre Athletic Club
28
8
3
17
31
57
-26
27
16

Stade DE Reims
28
6
8
14
29
42
-13
26
17

AS Saint-Étienne
28
6
5
17
28
64
-36
23
18

Montpellier Hérault SC
28
4
3
21
21
64
-43
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

AFC Ajax
28
22
4
2
59
21
38
70
2

PSV Eindhoven
28
19
4
5
81
33
48
61
4

FC Utrecht
28
15
8
5
50
41
9
53
9

Fortuna Sittard
28
9
6
13
33
47
-14
33
10

Heracles Almelo
28
7
11
10
35
48
-13
32
11

Groningen
28
8
8
12
27
41
-14
32
12

Sparta Rotterdam
28
7
10
11
30
35
-5
31
13

NEC Nijmegen
28
8
6
14
40
42
-2
30
14

PEC Zwolle
28
7
9
12
34
43
-9
30
15

NAC Breda
28
8
6
14
30
47
-17
30
16

Willem II
28
6
6
16
29
47
-18
24
17

RKC Waalwijk
28
4
7
17
34
56
-22
19
18

Almere City FC
28
4
7
17
20
52
-32
19
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA EL Qualification
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Yokohama F. Marinos
7
6
0
1
21
7
14
18
2

Kawasaki Frontale
7
5
0
2
13
4
9
15
3

Johor Darul Ta'zim FC
7
4
2
1
16
8
8
14
4

Gwangju Football Club
7
4
2
1
15
9
6
14
5

Vissel Kobe
7
4
1
2
14
9
5
13
6

Buriram United
8
3
3
2
7
12
-5
12
7

Shanghai Shenhua FC
8
3
1
4
13
12
1
10
8

Shanghai Port FC
8
2
2
4
10
18
-8
8
9

Pohang Steelers
7
2
0
5
9
17
-8
6
10

Ulsan HD FC
7
1
0
6
4
16
-12
3
11

Central Coast Mariners
7
0
1
6
8
18
-10
1
12

Shandong Taishan FC
0
0
0
0
0
0
0
0
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Al Hilal
8
7
1
0
26
7
19
22
2

Al-Ahli SFC
8
7
1
0
21
8
13
22
3

Al Nassr FC
8
5
2
1
17
6
11
17
4

Al-Sadd
8
3
3
2
10
9
1
12
5

Al-Wasl SC
8
3
2
3
8
12
-4
11
6

Esteghlal Tehran
8
2
3
3
8
9
-1
9
7

Al Rayyan
8
2
2
4
8
12
-4
8
8

Pakhtakor
8
1
4
3
4
6
-2
7
9

Persepolis
8
1
4
3
6
10
-4
7
10

Al-Gharafa
8
2
1
5
10
18
-8
7
11

Al Shorta
8
1
3
4
7
17
-10
6
12

Al Ain FC
8
0
2
6
11
22
-11
2
Vòng loại
Vòng tiếp theo

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Leeds United
41
24
13
4
80
28
52
85
2

Burnley
41
23
16
2
55
12
43
85
3

Sheffield United
41
26
7
8
56
31
25
83
4

Sunderland
41
21
13
7
57
37
20
76
5

Bristol City
41
16
15
10
53
44
9
63
6

Coventry City
41
18
8
15
58
53
5
62
7

Middlesbrough
41
17
9
15
61
50
11
60
8

West Bromwich Albion
41
13
18
10
49
38
11
57
9

Millwall
41
15
12
14
40
41
-1
57
10

Watford
41
16
8
17
49
53
-4
56
11

Norwich City
41
13
14
14
62
56
6
53
12

Blackburn Rovers
41
15
8
18
44
45
-1
53
13

Sheffield Wednesday
41
14
11
16
56
63
-7
53
14

Swansea City
41
14
9
18
44
51
-7
51
15

Queens Park Rangers
41
12
13
16
48
54
-6
49
16

Preston North End
41
10
19
12
42
49
-7
49
17

Portsmouth
41
12
9
20
48
64
-16
45
18

Oxford United
41
11
12
18
42
60
-18
45
19

Hull City
41
11
11
19
40
49
-9
44
20

Stoke City
41
10
14
17
42
54
-12
44
21

Derby County
41
11
9
21
42
52
-10
42
22

Cardiff City
41
9
15
17
45
65
-20
42
23

Luton Town
41
10
10
21
37
62
-25
40
24

Plymouth Argyle
41
8
13
20
42
81
-39
37
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng

Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Columbus Crew
7
4
3
0
10
5
5
15
2

Inter Miami CF
6
4
2
0
12
6
6
14
3

Philadelphia Union
7
4
1
2
13
8
5
13
4

Charlotte FC
7
4
1
2
12
7
5
13
5

FC Cincinnati
7
4
1
2
9
9
0
13
6

Orlando City
7
3
2
2
15
12
3
11
7

Chicago Fire
7
3
2
2
14
12
2
11
8

New York Red Bulls
7
3
2
2
9
7
2
11
9

Nashville
7
3
1
3
10
7
3
10
10

Atlanta United
7
2
3
2
11
12
-1
9
11

New York City FC
7
2
2
3
10
11
-1
8
12

DC United
7
1
3
3
9
17
-8
6
13

New England Revolution
6
1
1
4
3
7
-4
4
14

Toronto FC
7
0
3
4
7
13
-6
3
15

Montreal Impact
7
0
2
5
4
12
-8
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Vancouver Whitecaps
7
5
1
1
12
5
7
16
2

San Diego FC
7
4
2
1
13
6
7
14
3

Minnesota United FC
7
4
2
1
11
7
4
14
4

Austin FC
7
4
1
2
5
3
2
13
5

Portland Timbers
7
3
2
2
9
8
1
11
6

FC Dallas
7
3
2
2
10
10
0
11
7

Colorado Rapids
7
3
2
2
8
9
-1
11
8

San Jose Earthquakes
7
3
1
3
15
10
5
10
9

Los Angeles FC
7
3
0
4
8
10
-2
9
10

Real Salt Lake
7
3
0
4
7
11
-4
9
11

St. Louis City SC
7
2
2
3
4
4
0
8
12

Seattle Sounders
7
1
3
3
8
11
-3
6
13

Houston Dynamo
7
1
2
4
5
11
-6
5
14

Sporting Kansas City
7
1
1
5
8
12
-4
4
15

Los Angeles Galaxy
7
0
2
5
5
14
-9
2
Vòng loại
Play Offs: 1/8-finals
Playoff playoffs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Al-Ittihad Club
27
20
5
2
63
26
37
65
2

Al Hilal
26
18
3
5
73
31
42
57
3

Al Nassr FC
26
16
6
4
56
28
28
54
4

Al-Qadsiah
26
16
4
6
38
22
16
52
5

Al-Ahli SFC
26
15
4
7
50
27
23
49
6

Al-Shabab FC
27
15
4
8
52
31
21
49
7

Al-Taawoun
26
10
7
9
29
24
5
37
8

Al-Ettifaq FC
26
10
6
10
33
37
-4
36
9

Al-Riyadh
26
9
7
10
27
35
-8
34
10

Al Khaleej Club
26
9
6
11
32
38
-6
33
11

Al Kholood
27
9
4
14
34
51
-17
31
12

Damac
27
7
7
13
30
42
-12
28
13

Al-Fayha
26
5
11
10
19
33
-14
26
14

Al-Orubah
27
8
2
17
22
53
-31
26
15

Al-Okhdood
26
6
5
15
26
40
-14
23
16

Al-Fateh SC
26
6
5
15
28
50
-22
23
17

Al Wehda Mecca
27
6
5
16
32
57
-25
23
18

Al-Raed SFC
26
5
3
18
29
48
-19
18
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
Degrade Team

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Birmingham City
40
29
8
3
73
29
44
95
2

Wrexham
41
24
9
8
59
32
27
81
3

Wycombe Wanderers
41
22
12
7
66
37
29
78
4

Stockport County
41
21
11
9
60
36
24
74
5

Charlton Athletic
41
21
10
10
57
38
19
73
6

Reading
41
19
11
11
59
51
8
68
7

Bolton Wanderers
41
20
6
15
62
58
4
66
8

Huddersfield Town
41
19
7
15
54
41
13
64
9

Leyton Orient
41
19
6
16
58
42
16
63
10

Blackpool
41
15
15
11
63
53
10
60
11

Barnsley
41
15
9
17
56
63
-7
54
12

Rotherham United
41
15
9
17
47
50
-3
54
13

Lincoln City
41
14
12
15
56
48
8
54
14

Stevenage Borough
40
14
10
16
38
43
-5
52
15

Exeter City
41
13
10
18
43
57
-14
49
16

Peterborough United
41
13
9
19
62
72
-10
48
17

Mansfield Town
41
13
8
20
49
59
-10
47
18

Wigan Athletic
40
11
13
16
35
39
-4
46
19

Northampton Town
41
11
13
17
42
59
-17
46
20

Bristol Rovers
41
12
6
23
41
66
-25
42
21

Burton Albion
40
9
12
19
41
59
-18
39
22

Crawley Town
41
9
9
23
48
78
-30
36
23

Cambridge United
41
8
11
22
40
65
-25
35
24

Shrewsbury Town
41
7
8
26
36
70
-34
29
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoffs
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Machida Zelvia
9
5
2
2
12
8
4
17
2

Sanfrecce Hiroshima
8
5
2
1
9
5
4
17
3

Kawasaki Frontale
9
4
4
1
17
8
9
16
4

Kashima Antlers
9
5
1
3
16
9
7
16
5

Kashiwa Reysol
9
4
4
1
10
7
3
16
6

Avispa Fukuoka
9
5
1
3
9
7
2
16
7

Kyoto Sanga
9
4
3
2
11
10
1
15
8

Fagiano Okayama
9
4
2
3
8
5
3
14
9

Shonan Bellmare
9
4
2
3
9
11
-2
14
10

Shimizu S-Pulse
9
3
2
4
10
9
1
11
11

Yokohama FC
9
3
1
5
6
7
-1
10
12

Urawa Red Diamonds
9
2
4
3
7
9
-2
10
13

Tokyo Verdy
9
2
4
3
7
11
-4
10
14

Gamba Osaka
9
3
1
5
9
15
-6
10
15

Cerezo Osaka
9
2
3
4
14
15
-1
9
16

Vissel Kobe
8
2
3
3
6
7
-1
9
17

Yokohama F. Marinos
9
1
5
3
7
9
-2
8
18

FC Tokyo
9
2
2
5
6
11
-5
8
19

Nagoya Grampus
9
2
2
5
11
17
-6
8
20

Albirex Niigata
9
1
4
4
10
14
-4
7
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
Xuống hạng